Kirinyaga (hạt)
Thủ phủ | Kerugoya |
---|---|
• Tổng cộng | 457.105 |
Tỉnh | tỉnh Trung |
Quốc gia | Kenya |
Múi giờ | EAT (UTC+3) |
Mã ISO 3166 | KE-15 |
Hạt lỵ | Kerugoya/Kutus |
Kirinyaga (hạt)
Thủ phủ | Kerugoya |
---|---|
• Tổng cộng | 457.105 |
Tỉnh | tỉnh Trung |
Quốc gia | Kenya |
Múi giờ | EAT (UTC+3) |
Mã ISO 3166 | KE-15 |
Hạt lỵ | Kerugoya/Kutus |
Thực đơn
Kirinyaga (hạt)Liên quan
Kirinyaga (hạt)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Kirinyaga (hạt) http://www.statoids.com/yke.html